Có 2 kết quả:
睁一只眼闭一只眼 zhēng yī zhī yǎn bì yī zhī yǎn ㄓㄥ ㄧ ㄓ ㄧㄢˇ ㄅㄧˋ ㄧ ㄓ ㄧㄢˇ • 睜一隻眼閉一隻眼 zhēng yī zhī yǎn bì yī zhī yǎn ㄓㄥ ㄧ ㄓ ㄧㄢˇ ㄅㄧˋ ㄧ ㄓ ㄧㄢˇ
Từ điển Trung-Anh
to turn a blind eye
Từ điển Trung-Anh
to turn a blind eye
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh